Characters remaining: 500/500
Translation

body politic

/'bɔdi'pɔlitik/
Academic
Friendly

Từ "body politic" trong tiếng Anh có nghĩa "nhà nước" hoặc " cấu chính trị". Đây một thuật ngữ dùng để chỉ một tập hợp các cá nhân hoặc nhóm người sống cùng nhau trong một xã hội được tổ chức theo một hệ thống chính trị hoặc pháp .

Giải thích chi tiết:
  • Body: Trong ngữ cảnh này, "body" không chỉ đơn thuần cơ thể vật còn ám chỉ một tập thể, một nhóm.
  • Politic: Từ này liên quan đến chính trị, các hoạt động quản lý tổ chức xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The body politic must work together to address the issues facing our community." (Nhà nước phải làm việc cùng nhau để giải quyết các vấn đề đang đối mặt với cộng đồng của chúng ta.)
  2. Nâng cao:

    • "In a democratic society, the body politic is empowered to make decisions that reflect the will of the people." (Trong một xã hội dân chủ, nhà nước được trao quyền để đưa ra các quyết định phản ánh ý chí của nhân dân.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Social contract: Hợp đồng xã hội, một khái niệm liên quan đến sự đồng thuận giữa các thành viên trong "body politic" về quyền nghĩa vụ của họ.
  • Commonwealth: Một hình thức của "body politic", thường chỉ các quốc gia hoặc nhóm quốc gia chung lợi ích.
Từ đồng nghĩa:
  • Political community: Cộng đồng chính trị.
  • State: Nhà nước, thường được sử dụng trong ngữ cảnh luật pháp hành chính.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "The greater good": Tốt đẹp hơn cho số đông, thể hiện quan điểm của "body politic" khi đưa ra quyết định.
  • "Checks and balances": chế kiểm tra cân bằng, một phần quan trọng trong việc duy trì quyền lực của "body politic".
Kết luận:

Từ "body politic" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ về nhà nước còn thể hiện sự tương tác mối quan hệ giữa các thành viên trong xã hội.

danh từ
  1. nhà nước

Comments and discussion on the word "body politic"